Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Đệ nhị thế chiến
[đệ nhị thế chiến]
|
Second World War; World War II; WWII (a war fought from 1939 to 1945, in which Great Britain, France, the Soviet Union, the United States, China, and other allies defeated Germany, Italy, and Japan)
Clinton ( 1946- ), 42nd president of the United States (1993-2001) and the first president born after World War II (1939-1945)